Select the search type
 
  • Site
  • Web
Search

Chi tiết

DANH MỤC CỤM CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NAM THỜI KỲ 2021-2030

Người đăng: hotrodoanhnghiep Ngày đăng: 14:48 | 04/07 Lượt xem: 1957

DANH MỤC CỤM CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NAM THỜI KỲ 2021-2030

STT

Dự án, công trình

Địa điểm

Quy hoạch cụm công nghiệp (ha)

Quy hoạch đến năm 2030

Quy hoạch đến năm 2050

 

Tổng

 

3180,94

4103,05

1

Thành phố Tam Kỳ

 

36,5

36,5

1,1

Cụm công nghiệp Trường Xuân I

Phường Trường Xuân

16,5

16,5

1,2

Cụm công nghiệp Trường Xuân II

Phường Trường Xuân

20

20

2

Thành phố Hội An

 

40,33

40,33

1,1

Cụm công nghiệp Thanh Hà

P. Thanh Hà

30,33

30,33

2,2

Cụm công nghiệp Cẩm Hà

Xã Cẩm Hà

10

10

3

Thị xã Điện Bàn

 

359,65

415,05

3,1

Cụm công nghiệp Thương Tín

Xã Điện Nam Đông

39,73

39,73

3,2

Cụm công nghiệp Nam Dương

Xã Điện Nam Đông

46,18

46,18

3,3

Cụm công nghiệp An Lưu

Xã Điện Nam Đông

48,9

48,9

3,4

Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1

Xã Điện Thắng Trung

52,47

52,47

3,5

Cụm công nghiệp Trảng Nhật 2

Xã Điện Hoà

25,37

25,37

3,6

Cụm công nghiệp Cẩm Sơn

Xã Điện Tiến

45

55,4

3,7

Cụm công nghiệp Bồ Mưng

Xã Điện Thắng Bắc

10

10

3,8

Cụm công nghiệp Vân Ly

Xã Điện Quang

10

10

3,9

Cụm công nghiệp Thái Sơn

Xã Điện Tiến

32

42

3,10

Cụm công nghiệp Làng nghề Đông Khương

Xã Điện Phương

10

10

3,11

Cụm công nghiệp Tây Điện Bàn

Xã Điện Phước

40

75

4

Huyện Bắc Trà My

86,4

156,4

4,1

Cụm công nghiệp Tinh dầu quế

TT Trà My

11,4

11,4

4,2

Cụm công nghiệp Trà Kót

Xã Trà Kót

20

50

4,3

Cụm công nghiệp Trà Giác

Xã Trà Giác

10

10

4,4

Cụm công nghiệp Suối Trưu

Xã Trà Sơn

10

30

4,5

Cụm công nghiệp Trà Đông

Xã Trà Đông

10

20

4,6

Cụm công nghiệp Trà Dương

Xã Trà Dương

15

25

4,7

Cụm công nghiệp TT Trà My

TT Trà My

10

10

5

Huyện Đại Lộc

 

583,73

890,66

5,1

Cụm công nghiệp Mỹ An

Xã Đại Quang

20

60

5,2

Cụm công nghiệp Đại Đồng 1

Xã Đại Đồng

20

60

5,3

Cụm công nghiệp Đại Đồng 2

Xã Đại Đồng

49,35

49,35

5,4

Cụm công nghiệp Đại An

Xã Đại Nghĩa

75

75

5,5

Cụm công nghiệp Đại Hiệp

Xã Đại Hiệp

50

50

5,6

Cụm công nghiệp Đại Nghĩa 2

Xã Đại Nghĩa

25

50

5,7

Cụm công nghiệp Đại Quang 2

Xã Đại Quang

55

60

5,8

Cụm công nghiệp Đại Chánh 2 

Xã Đại Chánh

42,51

42,51

5,9

Cụm công nghiệp Ấp 5

Xã Đại Nghĩa

20,5

20,5

5,10

Cụm công nghiệp Mỹ An 2

Xã Đại Quang

30

60

5,11

Cụm công nghiệp Đông Phú

Xã Đại Hiệp

53,3

53,3

5,12

Cụm công nghiệp Đại Nghĩa 1

Xã Đại Nghĩa

13,07

60

5,13

Cụm công nghiệp Đại Tân 1

Xã Đại Tân

20

40

5,14

Cụm công nghiệp Đại Tân 2

Xã Đại Tân

20

40

5,15

Cụm công nghiệp Đại Phong 1

Xã Đại Phong

20

40

5,16

Cụm công nghiệp Đại Phong 2

Xã Đại Phong

20

40

5,17

Cụm công nghiệp Đại Sơn

Xã Đại Sơn

20

40

5,18

Cụm công nghiệp Tích Phú

Xã Đại Hiệp

30

50

6

Huyện Đông Giang

 

75

115

6,1

Cụm công nghiệp Thôn Bốn

Xã 3

45

75

6,2

Cụm công nghiệp A Sờ

Xã Mà Cooih

15

20

6,3

Cụm công nghiệp Jơ Ngây

Xã Jơ Ngây

15

20

7

Huyện Duy Xuyên

 

224,65

268,93

7,1

Cụm công nghiệp Tây An

Xã Duy Trung

60

71

7,2

Cụm công nghiệp Đông Yên 

Xã Duy Trinh

22

20

7,3

Cụm công nghiệp Tây An 1

Xã Duy Trung

45

60,28

7,4

Cụm công nghiệp Duy Nghĩa 1

Xã Duy Nghĩa

47,65

47,65

7,5

Cụm công nghiệp Gò Biên 

Xã Duy Hòa

50

70

8

Huyện Hiệp Đức

 

224,01

329,01

8,1

Cụm công nghiệp Bà Huỳnh

Xã Sông Trà

10

10

8,2

Cụm công nghiệp Sông Trà 

Xã Sông Trà

50

50

8,3

Cụm công nghiệp An Tráng

Xã Bình Sơn

5

5

8,4

Cụm công nghiệp Quế Thọ

Xã Quế Thọ

9,93

9,93

8,5

Cụm công nghiệp Quế Thọ 2

Xã Quế Thọ

5

10

8,6

Cụm công nghiệp Tân An

Thị trấn Tân An

5,29

5,29

8,7

Cụm công nghiệp Gò Hoang

Xã Bình Lâm

5,99

5,99

8,8

Cụm công nghiệp Quế Thọ 3

Xã Quế Thọ

18

18

8,9

Cụm công nghiệp Việt An

Xã Bình Lâm

9,8

9,8

8,10

Cụm công nghiệp Hiệp Hòa

Xã Hiệp Hoà

10

10

8,11

Cụm công nghiệp Vườn Lục

Xã Bình Lâm

5

5

8,12

Cụm công nghiệp Sông Trà 2

Xã Sông Trà

30

70

8,13

Cụm công nghiệp Sông Trà 3

Xã Sông Trà

20

30

8,14

Cụm công nghiệp Tân Bình

TT Tân Bình

20

30

8,15

Cụm công nghiệp Quế Thọ 4

Xã Quế Thọ

20

60

9

Huyện Nam Giang

 

67,2

82,2

9,1

Cụm công nghiệp Thôn Hoa

TT Thạch Mỹ

37,2

42,2

9,2

Cụm công nghiệp Cà Đăng

Xã Cà Đăng

30

40

10

Huyện Nam Trà My

36

36

10,1

Cụm công nghiệp Trà Mai - Trà Don

Xã Trà Don

10

10

10,2

Cụm công nghiệp Trà Nam - Trà Linh

Xã Trà Nam

14

14

10,3

Cụm công nghiệp Trà Dơn - Trà Leng

Xã Trà Dơn

12

12

11

Huyện Nông Sơn

 

105

125

11,1

Cụm công nghiệp Nông Sơn

TT Trung Phước

15

15

11,2

Cụm công nghiệp TDP Nông Sơn

TT Trung Phước

40

40

11,3

Cụm công nghiệp Trung An

TT Trung Phước

30

30

11,4

Cụm công nghiệp Quế Trung

TT Trung Phước

30

40

11,5

Cụm công nghiệp Trường Sơn Đông

Xã Quế Lâm

30

40

12

Huyện Núi Thành

 

287,5

334,5

12,1

Cụm công nghiệp Khối 7

Thị trấn Núi Thành

11,4

11,4

12,2

Cụm công nghiệp Nam Chu Lai 

Xã Tam Nghĩa

60,2

60,2

12,3

Cụm công nghiệp Tam Mỹ Tây 

Xã Tam Mỹ Tây

50

75

12,4

Cụm công nghiệp Làng nghề Tam Tiến

Xã Tam Tiến

22

40

12,5

Cụm công nghiệp Nam Chu Lai 2

Xã Tam Nghĩa

73,9

73,9

12,6

Cụm công nghiệp Tam Mỹ Tây 1

Xã Tam Mỹ Tây

70

74

13

Huyện Phú Ninh

 

250,06

284,06

13,1

Cụm công nghiệp Tam Đàn

Xã Tam Đàn

15,46

15,46

13,2

Cụm công nghiệp Chợ Lò

Xã Tam Thái

32,6

32,6

13,3

Cụm công nghiệp Phú Mỹ

Xã Tam Phước

27,5

27,5

13,4

Cụm công nghiệp Đồi 30

Thị trấn Phú Thịnh và xã Tam Dân

74,5

74,5

13,5

Cụm công nghiệp Tam Dân

Xã Tam Dân

35

44

13,6

Cụm công nghiệp Tam Lộc

Xã Tam Lộc

30

40

13,7

Cụm công nghiệp Hòa Bình

Xã Tam Thái

35

50

14

Huyện Phước Sơn

 

100

130

14,1

Cụm công nghiệp Khâm Đức 

TT Khâm Đức

15

15

14,2

Cụm công nghiệp Phước Hiệp

Xã Phước Hiệp

45

75

14,3

Cụm công nghiệp Phước Hòa

Xã Phước Hòa

40

40

15

Huyện Quế Sơn

 

309,36

418,86

15,1

Cụm công nghiệp Quế Cường

Xã Quế Cường

73,45

73,45

15,2

Cụm công nghiệp Đông Phú 1

TT Đông Phú

46

46

15,3

Cụm công nghiệp Hương An

Xã Hương An

24,41

24,41

15,4

Cụm công nghiệp Gò Đồng Mặt

Xã Quế Thuận

35

50

15,5

Cụm công nghiệp Đồng Dài

Xã Quế Phú

30

50

15,6

Cụm công nghiệp Núi Dàng

Xã Quế Mỹ

30

75

15,7

Cụm công nghiệp Núi Hương

Xã Quế Mỹ

45,5

75

15,8

Cụm công nghiệp Làng nghề Đông Phú

TT Đông Phú

25

25

16

Huyện Tây Giang

 

25,75

25,75

16,1

Cụm công nghiệp Ch’nooc

Xã Ch'om

8,75

8,75

16,2

Cụm công nghiệp Bhalêê

Xã Bhalêê

5

5

16,3

Cụm công nghiệp A Tiêng

Xã Atiêng

6

6

16,4

Cụm công nghiệp A Ró

Xã Lăng

6

6

17

Huyện Thăng Bình

 

275

295

17,1

Cụm công nghiệp Hà Lam – Chợ Được

Xã Bình Triều

75

75

17,2

Cụm công nghiệp Kế Xuyên – Quán Gò

Xã Bình Trung

10

10

17,3

Cụm công nghiệp Bình An

Xã Bình Định Bắc

20

20

17,4

Cụm công nghiệp Dốc Tranh

Xã Bình Lãnh

10

10

17,5

Cụm công nghiệp Rừng Lãm

Xã Bình Trị

10

10

17,6

Cụm công nghiệp Bình Hoà

Xã Bình Giang

50

50

17,7

Cụm công nghiệp Quý Xuân

Xã Bình Quý

20

20

17,8

Cụm công nghiệp Châu Xuân Tây

Xã Bình Định Nam

40

50

17,9

Cụm công nghiệp Ngọc Sơn - Bình Phục

Xã Bình Phục

40

50

18

Huyện Tiên Phước

 

94,8

119,8

18,1

Cụm công nghiệp Tài Đa

Xã Tiên Phong

50

75

18,2

Cụm công nghiệp số 1 Tiên Cảnh

Xã Tiên Cảnh

6

6

18,3

Cụm công nghiệp Rừng Cấm

Xã Tiên Hiệp

13,8

13,8

18,4

Cụm công nghiệp Tiên Cẩm

Xã Tiên Cẩm

25

25

18,5

Cụm công nghiệp Phường thuốc - Phú Xuân

Xã Tiên Phong, Tiên Mỹ

45

45

Các tin cũ hơn:

Đăng nhập / Đăng ký

 

Số lượng doanh nghiệp thành lập

Chọn năm:
select

Tổng thu ngân sách

Chọn năm:
select

Bản quyền thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Quảng Nam
Địa chỉ: Số 02 Trần Phú - Thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 02352474567
Email: xtdt.skhdt@gmail.com
Phát triển bởi Trung Tâm Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông Quảng Nam (QTI)

Tổng số lượt truy cập

0000298395